Có 2 kết quả:
下輩 xià bèi ㄒㄧㄚˋ ㄅㄟˋ • 下辈 xià bèi ㄒㄧㄚˋ ㄅㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) offspring
(2) future generations
(3) younger generation of a family
(4) junior members of a group
(2) future generations
(3) younger generation of a family
(4) junior members of a group
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) offspring
(2) future generations
(3) younger generation of a family
(4) junior members of a group
(2) future generations
(3) younger generation of a family
(4) junior members of a group
Bình luận 0