Có 2 kết quả:

下輩 xià bèi ㄒㄧㄚˋ ㄅㄟˋ下辈 xià bèi ㄒㄧㄚˋ ㄅㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) offspring
(2) future generations
(3) younger generation of a family
(4) junior members of a group

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) offspring
(2) future generations
(3) younger generation of a family
(4) junior members of a group

Bình luận 0